Trang chủ0838 • HKG
add
EVA Precision Industrial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 $
Mức chênh lệch một ngày
0,73 $ - 0,75 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T HKD
Số lượng trung bình
4,95 Tr
Tỷ số P/E
5,36
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | -0,70% |
Chi phí hoạt động | 298,64 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | 57,85 Tr | 1,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 1,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,69 Tr | -8,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 T | 7,97% |
Tổng tài sản | 7,47 T | 0,46% |
Tổng nợ | 4,33 T | -2,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,74 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,85 Tr | 1,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.087