Trang chủ083930 • KOSDAQ
add
Avaco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.940,00 ₩ - 13.070,00 ₩
Phạm vi một năm
10.740,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,87 T KRW
Số lượng trung bình
65,59 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,08 T | -43,69% |
Chi phí hoạt động | 8,01 T | 15,69% |
Thu nhập ròng | -1,05 T | -120,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,03 | -136,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 T | -179,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,95 T | -26,19% |
Tổng tài sản | 434,97 T | 20,10% |
Tổng nợ | 241,41 T | 36,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | -120,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 T | 124,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,17 T | 126,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,57 T | -4.376,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 T | 97,69% |
Dòng tiền tự do | 14,97 T | 310,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
411