Trang chủ083930 • KOSDAQ
add
Avaco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.510,00 ₩ - 17.600,00 ₩
Phạm vi một năm
10.740,00 ₩ - 21.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,34 T KRW
Số lượng trung bình
129,03 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,51 T | 254,01% |
Chi phí hoạt động | 8,49 T | 37,49% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | 199,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 128,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,06 T | 334,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | -73,42% |
Tổng tài sản | 373,39 T | 29,85% |
Tổng nợ | 184,24 T | 65,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | 199,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,36 T | -48,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -775,89 Tr | 87,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -801,63 Tr | -127,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,02 T | -18,01% |
Dòng tiền tự do | -7,65 T | 56,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
411