Trang chủ083930 • KOSDAQ
Avaco Co Ltd
15.580,00 ₩
12 thg 2, 02:12:26 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
14.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.510,00 ₩ - 17.600,00 ₩
Phạm vi một năm
10.740,00 ₩ - 21.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,34 T KRW
Số lượng trung bình
129,03 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
97,51 T254,01%
Chi phí hoạt động
8,49 T37,49%
Thu nhập ròng
1,90 T199,32%
Biên lợi nhuận ròng
1,95128,02%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
8,06 T334,84%
Thuế suất hiệu dụng
25,61%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
8,09 T-73,42%
Tổng tài sản
373,39 T29,85%
Tổng nợ
184,24 T65,51%
Tổng vốn chủ sở hữu
189,16 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
14,52 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,13
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
5,06%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
8,98%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
1,90 T199,32%
Tiền từ việc kinh doanh
-11,36 T-48,27%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-775,89 Tr87,87%
Tiền từ hoạt động tài chính
-801,63 Tr-127,40%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-13,02 T-18,01%
Dòng tiền tự do
-7,65 T56,05%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
411
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính