Trang chủ084180 • KOSDAQ
add
Soosung Webtoon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.315,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.290,00 ₩ - 3.380,00 ₩
Phạm vi một năm
508,00 ₩ - 6.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,37 T KRW
Số lượng trung bình
50,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,14 T | 135,90% |
Chi phí hoạt động | 14,22 T | 461,21% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 191,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,03 | 138,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,45 T | 2.235,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,52 T | -39,78% |
Tổng tài sản | 251,92 T | 83,35% |
Tổng nợ | 137,13 T | 146,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 191,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 T | 60,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 T | -53,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -186,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,30 Tr | -79,58% |
Dòng tiền tự do | -817,59 Tr | -854,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
68