Trang chủ084440 • KOSDAQ
add
U Bion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
978,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
961,00 ₩ - 977,00 ₩
Phạm vi một năm
884,00 ₩ - 1.348,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 T KRW
Số lượng trung bình
31,67 N
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,43 T | -45,39% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | -12,42% |
Thu nhập ròng | 21,59 Tr | 102,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 103,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 374,52 Tr | 364,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 277,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 T | 85,07% |
Tổng tài sản | 22,67 T | -2,06% |
Tổng nợ | 14,98 T | -10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,59 Tr | 102,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 153,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 737,43 Tr | 171,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -395,51 Tr | -110,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | 929,52% |
Dòng tiền tự do | 885,21 Tr | 132,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
167