Trang chủ084730 • KOSDAQ
add
Thinkware Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.790,00 ₩ - 10.060,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 17.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,65 T KRW
Số lượng trung bình
40,00 N
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,58 T | 24,04% |
Chi phí hoạt động | 30,41 T | 35,31% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -77,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -81,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,20 T | -27,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,15 T | -15,69% |
Tổng tài sản | 414,71 T | 9,34% |
Tổng nợ | 159,56 T | 5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -77,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,76 T | -57,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 T | -1.585,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 T | 31,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,85 T | -125,07% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | -111,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Nhân viên
258