Trang chủ085310 • KRX
add
NK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
901,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ₩ - 901,00 ₩
Phạm vi một năm
610,00 ₩ - 1.114,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,47 T KRW
Số lượng trung bình
617,07 N
Tỷ số P/E
1,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,85 T | 37,50% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -31,53% |
Thu nhập ròng | -2,02 T | -138,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,47 | -128,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -456,81 Tr | 71,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,54 T | 161,68% |
Tổng tài sản | 226,41 T | 25,82% |
Tổng nợ | 46,29 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 T | -138,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 T | -306,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,95 T | 305,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,27 Tr | 86,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 T | 654,91% |
Dòng tiền tự do | 1,08 T | 1.044,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
139