Trang chủ085620 • KRX
add
Mirae Asset Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.910,00 ₩ - 8.160,00 ₩
Phạm vi một năm
4.250,00 ₩ - 8.320,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 NT KRW
Số lượng trung bình
154,38 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 NT | 65,29% |
Chi phí hoạt động | 68,85 T | -63,92% |
Thu nhập ròng | 50,69 T | 202,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 83,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 577,63 T | 2.529,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,76 NT | 1,70% |
Tổng tài sản | 32,26 NT | -0,02% |
Tổng nợ | 29,79 NT | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,69 T | 202,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 T | 69,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,69 T | 104,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 T | 0,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,70 T | 93,77% |
Dòng tiền tự do | 63,41 T | 0,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
756