Trang chủ085620 • KRX
add
Mirae Asset Life Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.425,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.370,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Phạm vi một năm
4.370,00 ₩ - 6.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
782,41 T KRW
Số lượng trung bình
44,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 672,06 T | -5,54% |
Chi phí hoạt động | -18,21 T | -108,80% |
Thu nhập ròng | 4,28 T | -92,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -92,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,46 T | 528,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,53 NT | 1,61% |
Tổng tài sản | 32,31 NT | 0,31% |
Tổng nợ | 29,90 NT | 2,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,28 T | -92,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,25 T | -39,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,48 T | 43,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 T | -136,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,04 T | -29,40% |
Dòng tiền tự do | -181,72 T | -125,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
1.308