Trang chủ085670 • KOSDAQ
add
Newflex Technology Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.935,00 ₩ - 5.010,00 ₩
Phạm vi một năm
3.735,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,64 T KRW
Số lượng trung bình
172,61 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,96 T | -16,09% |
Chi phí hoạt động | 4,51 T | 8,76% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | -0,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 18,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,96 T | -19,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,37 T | 73,80% |
Tổng tài sản | 159,78 T | 1,77% |
Tổng nợ | 55,95 T | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | -0,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 T | 1.252,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -597,36 Tr | -138,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 T | -307,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -921,39 Tr | -381,99% |
Dòng tiền tự do | 656,89 Tr | -75,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
140