Trang chủ0858 • HKG
add
Extrawell Pharmaceutical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,052 $ - 0,052 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
113,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
328,00 N
Tỷ số P/E
0,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,40 Tr | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | -18,55% |
Thu nhập ròng | 50,47 Tr | 142,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 327,79 | 141,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,00 N | -30,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 870,44 Tr | 808,52% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 16,14% |
Tổng nợ | 182,93 Tr | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,47 Tr | 142,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,50 N | 101,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 301,00 N | 113,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -427,50 N | 3,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 248,50 N | 103,94% |
Dòng tiền tự do | -2,21 Tr | -39,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
162