Trang chủ086040 • KOSDAQ
add
Biotoxtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.710,00 ₩ - 2.830,00 ₩
Phạm vi một năm
2.580,00 ₩ - 4.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,68 T KRW
Số lượng trung bình
21,86 N
Tỷ số P/E
121,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,90 T | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | -12,79% |
Thu nhập ròng | 5,51 T | 561,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,32 | 531,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,93 Tr | 72,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,71 T | -24,82% |
Tổng tài sản | 132,45 T | -9,81% |
Tổng nợ | 98,39 T | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,51 T | 561,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -354,72 Tr | 95,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,13 T | 122,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,39 T | -124,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -470,01 Tr | 94,40% |
Dòng tiền tự do | -7,46 T | -31,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
230