Trang chủ086040 • KOSDAQ
add
Biotoxtech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.020,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 ₩ - 3.035,00 ₩
Phạm vi một năm
2.690,00 ₩ - 5.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,27 T KRW
Số lượng trung bình
17,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,25 T | 25,14% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 28,47% |
Thu nhập ròng | -1,48 T | -14,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,14 | 8,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -353,21 Tr | 70,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,34 T | -20,38% |
Tổng tài sản | 133,52 T | -7,23% |
Tổng nợ | 101,00 T | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 T | -14,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 600,29 Tr | -60,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,51 T | 723,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,80 Tr | 96,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 T | 261,99% |
Dòng tiền tự do | -2,59 T | -477,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
230