Trang chủ086820 • KOSDAQ
add
Bio Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.600,00 ₩ - 28.600,00 ₩
Phạm vi một năm
11.710,00 ₩ - 33.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,58 T KRW
Số lượng trung bình
46,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,74 T | -12,81% |
Chi phí hoạt động | 7,58 T | -1,83% |
Thu nhập ròng | -1,80 T | -158,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,24 | -196,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 T | -361,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,20 T | -10,56% |
Tổng tài sản | 49,80 T | -3,88% |
Tổng nợ | 3,13 T | -15,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,80 T | -158,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 T | 35,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,76 T | 371,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,02 Tr | -131,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 T | 248,90% |
Dòng tiền tự do | -3,94 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
88