Trang chủ086820 • KOSDAQ
add
Bio Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.720,00 ₩ - 8.090,00 ₩
Phạm vi một năm
6.656,66 ₩ - 13.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
192,15 T KRW
Số lượng trung bình
75,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | 31,43% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 16,28% |
Thu nhập ròng | -1,86 T | 25,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,14 | 43,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -519,39 Tr | 29,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,99 T | — |
Tổng tài sản | 62,56 T | — |
Tổng nợ | 36,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 T | 25,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,41 Tr | 102,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,25 Tr | -98,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -235,20 Tr | 98,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,49 Tr | 100,67% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
105