Trang chủ087010 • KOSDAQ
add
Peptron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
189.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
185.000,00 ₩ - 192.100,00 ₩
Phạm vi một năm
35.240,34 ₩ - 239.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 NT KRW
Số lượng trung bình
379,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 239,48% |
Chi phí hoạt động | 5,35 T | 31,52% |
Thu nhập ròng | -3,32 T | 17,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,01 | 75,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,71 T | -10,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,53 T | 4.531,95% |
Tổng tài sản | 164,85 T | 230,29% |
Tổng nợ | 16,46 T | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 T | 17,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,48 T | -54,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,12 T | 882,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,41 Tr | -58,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,46 Tr | 84,31% |
Dòng tiền tự do | -7,21 T | -299,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
117