Trang chủ087260 • KOSDAQ
add
Mobile Appliance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ₩ - 2.260,00 ₩
Phạm vi một năm
1.755,00 ₩ - 3.485,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,10 T KRW
Số lượng trung bình
628,18 N
Tỷ số P/E
205,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,94 T | -20,18% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -46,33% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 2.369,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,05 | 2.971,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 952,81 Tr | 67,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,53 T | 4,88% |
Tổng tài sản | 80,93 T | 1,12% |
Tổng nợ | 33,86 T | 1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 2.369,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,31 Tr | -98,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,27 T | -59,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 T | -110,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,92 T | -165,75% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | -174,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
48