Trang chủ087260 • KOSDAQ
add
Mobile Appliance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.692,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.666,00 ₩ - 1.717,00 ₩
Phạm vi một năm
1.550,00 ₩ - 2.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,56 T KRW
Số lượng trung bình
201,24 N
Tỷ số P/E
18,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,88 T | -28,00% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 1,52% |
Thu nhập ròng | -103,50 Tr | -109,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,31 | -113,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -415,44 Tr | -143,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,69 T | -33,31% |
Tổng tài sản | 65,42 T | -19,17% |
Tổng nợ | 13,56 T | -59,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,50 Tr | -109,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,48 T | -6.760,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 673,14 Tr | 109,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,11 T | -49,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,89 T | 50,86% |
Dòng tiền tự do | -4,95 T | -165,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
48