Trang chủ0875 • HKG
add
Congyu Intelligent Agricultural Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,72 Tr HKD
Số lượng trung bình
713,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,64 Tr | 164,66% |
Chi phí hoạt động | 34,69 Tr | 3,03% |
Thu nhập ròng | -66,83 Tr | -886,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,02 | -397,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,01 Tr | 35,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,58 Tr | -40,23% |
Tổng tài sản | 955,72 Tr | -27,94% |
Tổng nợ | 601,06 Tr | -27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 379,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,83 Tr | -886,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
51