Trang chủ088280 • KOSDAQ
add
Sawnics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.684,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.669,00 ₩ - 1.720,00 ₩
Phạm vi một năm
1.658,00 ₩ - 3.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,25 T KRW
Số lượng trung bình
85,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
PSK
0,00%
0,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,42 T | 29,96% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 19,67% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | 35,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,03 | 50,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,72 Tr | 36,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,06 T | -35,62% |
Tổng tài sản | 54,11 T | -4,61% |
Tổng nợ | 17,51 T | 18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | 35,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -355,59 Tr | 57,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,16 T | 16,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | 516,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -943,65 Tr | 76,15% |
Dòng tiền tự do | -3,16 T | 11,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
96