Trang chủ088390 • KOSDAQ
add
INNOX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.850,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.770,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Phạm vi một năm
6.510,00 ₩ - 26.050,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,60 T KRW
Số lượng trung bình
10,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,78 T | -53,68% |
Chi phí hoạt động | 5,00 T | 1,64% |
Thu nhập ròng | -1,33 T | -135,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,30 | -176,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -881,25 Tr | -117,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,72 T | -12,87% |
Tổng tài sản | 338,85 T | -3,80% |
Tổng nợ | 98,16 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 T | -135,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 T | 76,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,22 T | 9,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,80 Tr | 118,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | 59,53% |
Dòng tiền tự do | -3,41 T | -469,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
25