Trang chủ0883 • HKG
add
CNOOC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,02 $
Mức chênh lệch một ngày
20,88 $ - 21,40 $
Phạm vi một năm
15,50 $ - 23,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT HKD
Số lượng trung bình
79,86 Tr
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
6,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 104,90 T | 5,68% |
Chi phí hoạt động | 6,90 T | -13,09% |
Thu nhập ròng | 32,44 T | -12,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,92 | -16,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,95 T | -1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,04 T | 17,14% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 4,36% |
Tổng nợ | 338,91 T | -5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 787,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,44 T | -12,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,57 T | -2,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,59 T | 30,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,69 T | 9,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,13 T | 143,02% |
Dòng tiền tự do | -25,39 T | 4,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 8, 1999
Trang web
Nhân viên
22.181