Trang chủ088800 • KOSDAQ
add
Ace Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.205,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.165,00 ₩ - 2.285,00 ₩
Phạm vi một năm
701,00 ₩ - 3.675,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
167,25 T KRW
Số lượng trung bình
81,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,09 T | 30,65% |
Chi phí hoạt động | 8,75 T | 19,27% |
Thu nhập ròng | -12,89 T | -5,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,96 | 18,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 T | 59,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,07 T | 16,88% |
Tổng tài sản | 279,79 T | 16,08% |
Tổng nợ | 197,88 T | -16,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,89 T | -5,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,08 T | -3.204,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,59 T | 219,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,23 T | 1.727,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,36 T | 494,10% |
Dòng tiền tự do | 1,66 T | -57,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
184