Trang chủ088800 • KOSDAQ
add
Ace Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.255,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.030,00 ₩ - 3.310,00 ₩
Phạm vi một năm
701,00 ₩ - 4.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,56 T KRW
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,89 T | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 10,16 T | 34,28% |
Thu nhập ròng | -3,42 T | 68,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,02 | 69,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 T | 80,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,23 T | 21,21% |
Tổng tài sản | 271,42 T | 21,43% |
Tổng nợ | 192,80 T | -0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 T | 68,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,40 T | -392,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,50 T | -11,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 T | -34,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,14 T | -69,47% |
Dòng tiền tự do | -355,43 Tr | 60,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
205