Trang chủ089010 • KOSDAQ
add
Chemtronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
30.100,00 ₩ - 31.700,00 ₩
Phạm vi một năm
13.220,00 ₩ - 45.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
500,80 T KRW
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
33,81
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,91 T | 18,55% |
Chi phí hoạt động | 21,58 T | -2,25% |
Thu nhập ròng | 4,29 T | 8,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,52 T | 9,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,60 T | 24,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 491,45 T | 30,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,29 T | 8,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,52 T | 239,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,41 T | 9,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
544