Trang chủ089030 • KOSDAQ
Techwing Inc
42.300,00 ₩
11 thg 2, 18:39:11 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
43.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.300,00 ₩ - 44.700,00 ₩
Phạm vi một năm
17.560,00 ₩ - 70.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 NT KRW
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
109,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
46,72 T92,03%
Chi phí hoạt động
12,52 T7,36%
Thu nhập ròng
14,60 T229,73%
Biên lợi nhuận ròng
31,25167,57%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
408,00
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
9,44 T5.322,27%
Thuế suất hiệu dụng
20,94%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
25,14 T7,36%
Tổng tài sản
502,17 T3,58%
Tổng nợ
287,28 T3,69%
Tổng vốn chủ sở hữu
214,89 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
35,74 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
7,20
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,08%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,48%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
14,60 T229,73%
Tiền từ việc kinh doanh
14,07 T561,15%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-7,98 T67,16%
Tiền từ hoạt động tài chính
-4,11 T-136,55%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
2,53 T123,05%
Dòng tiền tự do
-3,20 T70,98%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Nhân viên
558
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính