Trang chủ089030 • KOSDAQ
add
Techwing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
61.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
60.300,00 ₩ - 67.300,00 ₩
Phạm vi một năm
26.050,00 ₩ - 67.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 NT KRW
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
269,22
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,89 T | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 14,28 T | 13,49% |
Thu nhập ròng | 21,50 T | 1.988,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,97 | 2.062,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 602,00 | 1.981,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 T | -17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,38 T | -9,17% |
Tổng tài sản | 541,60 T | 8,57% |
Tổng nợ | 338,54 T | 13,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,50 T | 1.988,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,96 T | -1.894,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,36 T | -119,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,78 T | 217,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 T | -21,46% |
Dòng tiền tự do | -36,91 T | -486,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
617