Trang chủ0893 • HKG
add
China Vanadium Titan Mgntte Mng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
131,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
328,36 N
Tỷ số P/E
33,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,68 Tr | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 7,25 Tr | 4,18% |
Thu nhập ròng | -86,00 N | -102,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,06 | -102,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 781,00 N | -81,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 191,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,00 N | -96,93% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 0,93% |
Tổng nợ | 358,18 Tr | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -86,00 N | -102,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,14 Tr | -63,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,44 Tr | 58,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | 28,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | -49,58% |
Dòng tiền tự do | -8,70 Tr | 63,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
323