Trang chủ089600 • KOSDAQ
add
Nasmedia
Giá đóng cửa hôm trước
13.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.470,00 ₩ - 13.750,00 ₩
Phạm vi một năm
13.470,00 ₩ - 25.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
156,40 T KRW
Số lượng trung bình
26,77 N
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,46 T | -10,87% |
Chi phí hoạt động | 28,60 T | -10,71% |
Thu nhập ròng | 5,71 T | -8,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | 3,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,54 T | -8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,60 T | 38,88% |
Tổng tài sản | 496,76 T | 2,92% |
Tổng nợ | 237,01 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,71 T | -8,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,94 T | -33,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,41 T | 68,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -983,24 Tr | -3,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,15 T | 391,64% |
Dòng tiền tự do | 11,52 T | -36,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
399