Trang chủ089790 • KOSDAQ
add
JT Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.625,00 ₩ - 4.775,00 ₩
Phạm vi một năm
3.025,00 ₩ - 11.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,71 T KRW
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,15 T | -26,83% |
Chi phí hoạt động | 1,92 T | 100,49% |
Thu nhập ròng | -1,79 T | -421,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,67 | -538,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -860,54 Tr | -201,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,79 T | 41,55% |
Tổng tài sản | 90,30 T | 7,82% |
Tổng nợ | 29,48 T | 6,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 T | -421,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,35 T | 128,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 T | -441,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 T | 329,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | 74,29% |
Dòng tiền tự do | 2,32 T | 142,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
165