Trang chủ089890 • KOSDAQ
add
Koses Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.360,00 ₩ - 7.550,00 ₩
Phạm vi một năm
5.770,00 ₩ - 19.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
123,72 T KRW
Số lượng trung bình
41,25 N
Tỷ số P/E
97,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,82 T | 11,02% |
Chi phí hoạt động | 2,19 T | 1,67% |
Thu nhập ròng | 3,26 T | 78,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,33 | 60,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,21 T | 3.864,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 289,33% |
Tổng tài sản | 76,69 T | -24,20% |
Tổng nợ | 12,60 T | -61,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 T | 78,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,66 T | 215,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,97 Tr | -128,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,01 T | -829,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,53 T | -80,68% |
Dòng tiền tự do | 2,33 T | 141,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
222