Trang chủ089890 • KOSDAQ
add
Koses Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
25.350,00 ₩ - 29.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.770,00 ₩ - 32.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
421,26 T KRW
Số lượng trung bình
264,40 N
Tỷ số P/E
31,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,19 T | 74,54% |
Chi phí hoạt động | 1,96 T | -31,79% |
Thu nhập ròng | 4,73 T | 198,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,34 | 156,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,85 T | 262,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,37 T | -62,34% |
Tổng tài sản | 91,07 T | -5,52% |
Tổng nợ | 19,20 T | -43,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,73 T | 198,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,17 T | -52,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,59 Tr | -110,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,01 T | -281,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 T | -132,40% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | -87,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
222