Trang chủ089970 • KOSDAQ
add
VM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.500,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 20.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
184,90 T KRW
Số lượng trung bình
65,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,35 T | 31,57% |
Chi phí hoạt động | 5,50 T | -30,81% |
Thu nhập ròng | -2,86 T | 12,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,58 | 33,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 T | 57,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,89 T | 4,14% |
Tổng tài sản | 156,84 T | 1,37% |
Tổng nợ | 20,40 T | 64,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 T | 12,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 T | 211,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | -98,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,53 Tr | -103,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,07 Tr | -131,22% |
Dòng tiền tự do | 2,64 T | 122,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
60