Trang chủ089970 • KOSDAQ
add
VM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.410,00 ₩ - 12.990,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 18.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
298,78 T KRW
Số lượng trung bình
105,12 N
Tỷ số P/E
262,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,91 T | 117,62% |
Chi phí hoạt động | 5,87 T | -24,97% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 153,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,74 | 124,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | 146,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,88 T | 19,79% |
Tổng tài sản | 166,56 T | 8,59% |
Tổng nợ | 22,83 T | 33,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 153,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,45 T | -497,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 T | 12,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,04 Tr | 17,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,82 T | -723,04% |
Dòng tiền tự do | -9,01 T | -27,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
79