Trang chủ08X • FRA
add
Pony AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 €
Mức chênh lệch một ngày
10,60 € - 10,60 €
Phạm vi một năm
10,40 € - 20,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T USD
Số lượng trung bình
594,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,98 Tr | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 58,36 Tr | 56,30% |
Thu nhập ròng | -42,99 Tr | -108,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -307,52 | -86,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,95 Tr | -73,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 629,95 Tr | 6,85% |
Tổng tài sản | 972,34 Tr | — |
Tổng nợ | 54,99 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 917,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,99 Tr | -108,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,16 Tr | -31,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,27 Tr | -271,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,49 Tr | -2.587,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,79 Tr | -2.073,99% |
Dòng tiền tự do | -49,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.460