Trang chủ090080 • KRX
add
Pyung Hwa Industrial Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.086,00 ₩ - 1.129,00 ₩
Phạm vi một năm
760,00 ₩ - 2.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,16 T KRW
Số lượng trung bình
12,24 Tr
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,30 T | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 7,70 T | 11,07% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 43,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | 37,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,24 T | -21,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,16 T | -14,49% |
Tổng tài sản | 270,76 T | 7,53% |
Tổng nợ | 223,24 T | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 43,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,93 T | 18,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 T | -165,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 T | 248,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,15 T | 23,23% |
Dòng tiền tự do | 12,26 T | 5,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
754