Trang chủ090370 • KRX
add
Metalabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.268,00 ₩ - 1.309,00 ₩
Phạm vi một năm
1.164,00 ₩ - 2.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,60 T KRW
Số lượng trung bình
24,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,86 T | 75,02% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 13,56% |
Thu nhập ròng | 7,90 T | 1.518,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,23 | 910,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -354,21 Tr | 50,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,79 T | 131,59% |
Tổng tài sản | 137,86 T | 31,65% |
Tổng nợ | 55,57 T | 129,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,90 T | 1.518,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -562,88 Tr | 73,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,29 T | 4,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,02 T | 1,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 T | 1.574,44% |
Dòng tiền tự do | 4,59 T | 343,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
18