Trang chủ090410 • KOSDAQ
add
Duckshin Housing
Giá đóng cửa hôm trước
1.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.378,00 ₩ - 1.430,00 ₩
Phạm vi một năm
1.350,00 ₩ - 2.110,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,35 T KRW
Số lượng trung bình
142,46 N
Tỷ số P/E
38,66
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,13 T | -33,13% |
Chi phí hoạt động | 4,64 T | 49,90% |
Thu nhập ròng | -243,68 Tr | -103,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -104,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,64 Tr | -91,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,30 T | 11,29% |
Tổng tài sản | 228,25 T | 34,28% |
Tổng nợ | 103,15 T | 127,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,68 Tr | -103,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,76 T | -131,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,67 T | -34.457,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,61 T | 627,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,44 T | -693,75% |
Dòng tiền tự do | -46,58 T | -560,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
128