Trang chủ090460 • KRX
add
BH Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.100,00 ₩ - 18.500,00 ₩
Phạm vi một năm
11.030,00 ₩ - 19.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
621,98 T KRW
Số lượng trung bình
453,54 N
Tỷ số P/E
87,80
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 562,47 T | 12,67% |
Chi phí hoạt động | 23,88 T | 16,71% |
Thu nhập ròng | 37,84 T | 11,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -1,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,29 T | -25,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,72 T | 57,21% |
Tổng tài sản | 1,43 NT | 7,35% |
Tổng nợ | 666,29 T | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,84 T | 11,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,51 T | 165,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,71 T | -162,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,09 T | 761,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,97 T | 74,37% |
Dòng tiền tự do | 7,18 T | 3,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1999
Trang web
Nhân viên
1.326