Trang chủ0905 • HKG
add
Walnut Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
840,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
693,24 N
Tỷ số P/E
1.860,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 366,50 N | 73.200,00% |
Chi phí hoạt động | 5,36 Tr | 66,39% |
Thu nhập ròng | 9,52 Tr | 232,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 N | 100,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,99 Tr | -55,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,44 Tr | 21,24% |
Tổng tài sản | 141,13 Tr | 68,54% |
Tổng nợ | 13,47 Tr | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,52 Tr | 232,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 Tr | -178,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,50 N | 36.400,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | -12.436,73% |
Dòng tiền tự do | -3,15 Tr | -55,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
12