Trang chủ090710 • KOSDAQ
add
Hyulim ROBOT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ₩ - 5.430,00 ₩
Phạm vi một năm
1.250,00 ₩ - 7.830,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
635,51 T KRW
Số lượng trung bình
17,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 40,47 T | 74,08% |
Chi phí hoạt động | 8,36 T | 31,82% |
Thu nhập ròng | -2,66 T | 33,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,58 | 61,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 T | -108,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,91 T | -73,04% |
Tổng tài sản | 319,80 T | 21,33% |
Tổng nợ | 88,28 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,66 T | 33,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,50 T | -827,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,78 T | 49,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,13 T | -91,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,99 T | -121,35% |
Dòng tiền tự do | -30,85 T | -2.381,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
70