Trang chủ0912 • HKG
add
Suga International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 1,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
321,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
19,53 N
Tỷ số P/E
9,83
Tỷ lệ cổ tức
7,08%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,37 Tr | -3,17% |
Chi phí hoạt động | 36,65 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | 3,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 6,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,03 Tr | -8,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,57 Tr | 65,30% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -0,49% |
Tổng nợ | 347,02 Tr | -4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 794,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | 3,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,88 Tr | 87,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,46 Tr | -192,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,43 Tr | 20,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,83 Tr | 272,88% |
Dòng tiền tự do | 11,52 Tr | -29,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.016