Trang chủ091440 • KOSDAQ
add
Hanwool Materials Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.870,00 ₩ - 3.100,00 ₩
Phạm vi một năm
1.984,00 ₩ - 7.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,12 T KRW
Số lượng trung bình
112,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | -22,49% |
Chi phí hoạt động | 4,03 T | 14,29% |
Thu nhập ròng | -5,24 T | -31,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -181,31 | -69,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,97 T | -95,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 T | -92,47% |
Tổng tài sản | 115,77 T | 4,70% |
Tổng nợ | 66,95 T | -3,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,24 T | -31,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 T | -33,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,99 T | -196,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,61 T | 277,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,06 T | -131,82% |
Dòng tiền tự do | -31,80 T | -582,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
42