Trang chủ091580 • KOSDAQ
add
Sangsin Energy Display Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.760,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.500,00 ₩ - 11.750,00 ₩
Phạm vi một năm
6.510,00 ₩ - 12.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,81 T KRW
Số lượng trung bình
132,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,28 T | -14,46% |
Chi phí hoạt động | 7,15 T | -20,14% |
Thu nhập ròng | -3,51 T | -337,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,73 | -378,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 T | 6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,71 T | -23,57% |
Tổng tài sản | 340,04 T | 9,27% |
Tổng nợ | 195,83 T | 24,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 T | -337,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,11 T | 526,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,59 T | -51,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,63 T | 579,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,54 T | 176,43% |
Dòng tiền tự do | -9,38 T | 35,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
237