Trang chủ091590 • KOSDAQ
add
Nam Hwa Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.650,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Phạm vi một năm
3.580,00 ₩ - 5.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
45,90 T KRW
Số lượng trung bình
9,92 N
Tỷ số P/E
16,70
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,41 T | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 927,17 Tr | 3,47% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -73,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,35 | -76,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,89 Tr | 15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,18 T | 25,07% |
Tổng tài sản | 188,75 T | -0,47% |
Tổng nợ | 21,01 T | -12,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -73,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 T | 236,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,52 T | 125,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,55 T | -163,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 T | 198,40% |
Dòng tiền tự do | 4,16 T | 16,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
83