Trang chủ091700 • KOSDAQ
add
PARTRON
Giá đóng cửa hôm trước
6.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.480,00 ₩ - 6.540,00 ₩
Phạm vi một năm
6.300,00 ₩ - 7.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
369,36 T KRW
Số lượng trung bình
147,93 N
Tỷ số P/E
7,20
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,10 T | -11,51% |
Chi phí hoạt động | 23,80 T | 0,83% |
Thu nhập ròng | 6,86 T | -51,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -44,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 136,00 | -48,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,31 T | -31,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,07 T | 49,81% |
Tổng tài sản | 749,87 T | 7,38% |
Tổng nợ | 203,68 T | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 T | -51,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,59 T | 183,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,17 T | -9,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,43 T | 3,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,42 T | 95,18% |
Dòng tiền tự do | 27,66 T | 214,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
545