Trang chủ091970 • KOSDAQ
add
Nano Chem Tech Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
645,00 ₩ - 858,00 ₩
Phạm vi một năm
455,00 ₩ - 858,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
32,10 T KRW
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,71 T | -34,24% |
Chi phí hoạt động | 3,19 T | -15,53% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | -301,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,34 | -406,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -496,64 Tr | -93,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 T | -33,61% |
Tổng tài sản | 71,38 T | 15,12% |
Tổng nợ | 46,16 T | 52,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | -301,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 T | -550,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,39 T | -39,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 T | 15.046,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 691,39 Tr | -77,10% |
Dòng tiền tự do | -1,14 T | 72,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
47