Trang chủ091970 • KOSDAQ
add
Nano Chem Tech Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
598,00 ₩ - 625,00 ₩
Phạm vi một năm
502,00 ₩ - 1.118,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,53 T KRW
Số lượng trung bình
292,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,34 T | -27,30% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | -3,14% |
Thu nhập ròng | -101,65 Tr | -106,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -109,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,33 T | -23,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 T | -34,32% |
Tổng tài sản | 75,66 T | 12,95% |
Tổng nợ | 50,54 T | 48,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,65 Tr | -106,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 93,27 Tr | 111,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,99 Tr | 99,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -703,74 Tr | -112,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -579,44 Tr | 84,35% |
Dòng tiền tự do | -66,34 Tr | 98,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
47