Trang chủ092130 • KOSDAQ
add
E Credible Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.230,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.100,00 ₩ - 13.390,00 ₩
Phạm vi một năm
11.490,00 ₩ - 13.690,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,13 T KRW
Số lượng trung bình
6,31 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
12,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 T | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 7,38 T | 5,75% |
Thu nhập ròng | 1,57 T | 33,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,43 | 20,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 37,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,20 T | 8,20% |
Tổng tài sản | 58,60 T | 10,09% |
Tổng nợ | 11,04 T | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 T | 33,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,86 T | 16,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,31 Tr | 63,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,04 Tr | -0,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,10 T | 24,56% |
Dòng tiền tự do | -2,66 T | 8,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
158