Trang chủ092130 • KOSDAQ
add
E Credible Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.870,00 ₩ - 18.070,00 ₩
Phạm vi một năm
12.310,00 ₩ - 18.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
217,63 T KRW
Số lượng trung bình
14,72 N
Tỷ số P/E
16,73
Tỷ lệ cổ tức
8,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,72 T | 8,08% |
Chi phí hoạt động | 8,20 T | 11,08% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -12,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,06 | -19,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | -1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,66 T | -18,49% |
Tổng tài sản | 51,54 T | -12,05% |
Tổng nợ | 10,13 T | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -12,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | 38,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,23 Tr | 141,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,34 Tr | 31,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | 47,67% |
Dòng tiền tự do | -1,53 T | 42,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
194