Trang chủ092190 • KOSDAQ
add
Seoul Viosys
Giá đóng cửa hôm trước
2.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.400,00 ₩ - 2.550,00 ₩
Phạm vi một năm
2.135,00 ₩ - 4.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,59 T KRW
Số lượng trung bình
38,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 187,52 T | 1,74% |
Chi phí hoạt động | 27,00 T | 2,04% |
Thu nhập ròng | -6,67 T | -7.424,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,56 | -7.220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,87 T | -34,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,62 T | -22,54% |
Tổng tài sản | 711,74 T | -9,21% |
Tổng nợ | 618,27 T | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,67 T | -7.424,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,47 T | 133,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,05 T | 118,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -103,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 T | 106,15% |
Dòng tiền tự do | -6,30 T | 89,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
263