Trang chủ092730 • KOSDAQ
add
NeoPharm Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
16.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.210,00 ₩ - 16.760,00 ₩
Phạm vi một năm
10.700,00 ₩ - 22.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
261,90 T KRW
Số lượng trung bình
165,46 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
3,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,98 T | 4,44% |
Chi phí hoạt động | 14,02 T | 26,66% |
Thu nhập ròng | 7,07 T | 20,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,10 | 15,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,75 T | 12,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,75 T | 16,87% |
Tổng tài sản | 196,92 T | 8,24% |
Tổng nợ | 15,30 T | -3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,07 T | 20,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 T | 60,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,28 Tr | -141,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,44 T | -54,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 T | -132,07% |
Dòng tiền tự do | -8,66 T | -100,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
184