Trang chủ092780 • KRX
add
Dongyang Piston Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.470,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Phạm vi một năm
4.190,00 ₩ - 7.120,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,72 T KRW
Số lượng trung bình
26,43 N
Tỷ số P/E
16,61
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,06 T | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 8,23 T | 5,60% |
Thu nhập ròng | -2,49 T | -230,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,32 | -231,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,17 T | 3,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,12 T | -19,31% |
Tổng tài sản | 384,51 T | -0,47% |
Tổng nợ | 258,63 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,49 T | -230,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,26 T | -165,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,30 T | -64,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 T | 16,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,64 T | -307,19% |
Dòng tiền tự do | -15,67 T | -232,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
532