Trang chủ092790 • KRX
add
Nexteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.600,00 ₩ - 12.190,00 ₩
Phạm vi một năm
7.190,00 ₩ - 18.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
312,54 T KRW
Số lượng trung bình
247,47 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
10,30%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,03 T | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 47,98 T | 409,29% |
Thu nhập ròng | 9,75 T | -62,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | -69,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,40 T | -60,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,28 T | -13,92% |
Tổng tài sản | 697,34 T | -3,88% |
Tổng nợ | 211,14 T | -21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,75 T | -62,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,54 T | 234,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,90 T | -191,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,52 T | -84,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,99 T | -617,57% |
Dòng tiền tự do | 18,11 T | 187,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
390