Trang chủ092790 • KRX
add
Nexteel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.680,00 ₩ - 10.160,00 ₩
Phạm vi một năm
7.190,00 ₩ - 18.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
252,22 T KRW
Số lượng trung bình
289,75 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
12,77%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 121,92 T | -22,34% |
Chi phí hoạt động | 28,01 T | 41,39% |
Thu nhập ròng | 9,51 T | 48,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,80 | 91,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 T | -46,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,22 T | -36,98% |
Tổng tài sản | 662,05 T | -2,42% |
Tổng nợ | 195,55 T | -10,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 466,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,51 T | 48,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,25 T | -1.099,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 T | 20,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,87 T | -25,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,81 T | -47,68% |
Dòng tiền tự do | -56,77 T | -400,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
432