Trang chủ092870 • KOSDAQ
add
Exicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.210,00 ₩ - 16.050,00 ₩
Phạm vi một năm
8.410,00 ₩ - 18.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
204,64 T KRW
Số lượng trung bình
474,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,045%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,41 T | 193,46% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | -22,01% |
Thu nhập ròng | -760,43 Tr | 85,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,66 | 95,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 T | 79,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,30 T | -44,25% |
Tổng tài sản | 206,98 T | 8,28% |
Tổng nợ | 35,14 T | 117,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,43 Tr | 85,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,07 T | -725,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 T | 87,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,74 T | -79,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 T | -134,75% |
Dòng tiền tự do | -8,07 T | -348,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
213