Trang chủ092870 • KOSDAQ
add
Exicon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.480,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.150,00 ₩ - 14.870,00 ₩
Phạm vi một năm
8.410,00 ₩ - 18.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,06 T KRW
Số lượng trung bình
783,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,57 T | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | -7,42% |
Thu nhập ròng | -1,72 T | -124,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,78 | -125,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,15 T | 12,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,62 T | 123,04% |
Tổng tài sản | 192,29 T | 18,05% |
Tổng nợ | 20,44 T | 41,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 T | -124,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,56 T | 7,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,64 T | 206,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,17 Tr | 25,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | 93,66% |
Dòng tiền tự do | -9,17 T | 5,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
199