Trang chủ093190 • KOSDAQ
add
Bixolon
Giá đóng cửa hôm trước
5.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 6.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,55 T KRW
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,80 T | -5,00% |
Chi phí hoạt động | 9,75 T | 5,54% |
Thu nhập ròng | 2,79 T | 0,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,69 | 5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 T | -24,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,87 T | -5,80% |
Tổng tài sản | 234,40 T | 1,40% |
Tổng nợ | 25,11 T | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,79 T | 0,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 737,96 Tr | -86,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,49 T | 424,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 T | -28,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | 1.297,52% |
Dòng tiền tự do | -3,29 T | -275,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
124