Trang chủ093190 • KOSDAQ
add
Bixolon
Giá đóng cửa hôm trước
6.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.990,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Phạm vi một năm
4.280,00 ₩ - 6.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,43 T KRW
Số lượng trung bình
8,02 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,67 T | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 10,91 T | 19,49% |
Thu nhập ròng | 4,38 T | 152,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,29 | 135,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,10 T | 6,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,43 T | -8,74% |
Tổng tài sản | 242,49 T | 6,38% |
Tổng nợ | 27,50 T | 13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,38 T | 152,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,88 T | -37,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 T | -126,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -554,05 Tr | 84,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 505,82 Tr | -96,26% |
Dòng tiền tự do | 1,42 T | -73,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
124