Trang chủ093370 • KRX
add
Foosung
Giá đóng cửa hôm trước
4.955,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.890,00 ₩ - 5.010,00 ₩
Phạm vi một năm
4.585,00 ₩ - 9.020,54 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
529,84 T KRW
Số lượng trung bình
214,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,87 T | -13,72% |
Chi phí hoạt động | 16,89 T | 16,10% |
Thu nhập ròng | -902,55 Tr | 87,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | 85,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,19 T | 89,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,82 T | 130,48% |
Tổng tài sản | 898,69 T | 0,02% |
Tổng nợ | 486,51 T | -4,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 412,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -902,55 Tr | 87,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,10 T | 231,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 878,39 Tr | 103,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,50 T | -155,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -809,46 Tr | 89,57% |
Dòng tiền tự do | -27,15 T | 42,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
362