Trang chủ093520 • KOSDAQ
add
Makus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.000,00 ₩ - 22.550,00 ₩
Phạm vi một năm
7.890,00 ₩ - 29.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
313,00 T KRW
Số lượng trung bình
44,69 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 49,33 T | 17,67% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | -0,58% |
Thu nhập ròng | 2,92 T | -18,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | -30,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 T | -30,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,76 T | 104,65% |
Tổng tài sản | 260,21 T | -49,57% |
Tổng nợ | 138,88 T | -65,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 T | -18,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 T | -86,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -871,76 Tr | -195,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 T | 69,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,41 Tr | -99,16% |
Dòng tiền tự do | 4,38 T | -79,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
43