Trang chủ093520 • KOSDAQ
add
Makus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.650,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Phạm vi một năm
6.810,00 ₩ - 29.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
380,99 T KRW
Số lượng trung bình
186,97 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 65,68 T | 57,64% |
Chi phí hoạt động | 5,17 T | 48,28% |
Thu nhập ròng | 7,69 T | 86,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,70 | 18,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,43 T | 69,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,97 T | 146,67% |
Tổng tài sản | 373,33 T | 53,42% |
Tổng nợ | 254,97 T | 90,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,69 T | 86,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,45 T | 234,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,66 Tr | 122,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,89 T | 24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,52 T | 827,76% |
Dòng tiền tự do | 41,17 T | 255,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
42