Trang chủ093640 • KOSDAQ
add
Korea Robot Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.630,00 ₩ - 3.725,00 ₩
Phạm vi một năm
2.555,00 ₩ - 5.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
120,71 T KRW
Số lượng trung bình
56,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | -11,99% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | -5,26% |
Thu nhập ròng | -2,58 T | 50,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,97 | 43,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,40 T | -9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,25 T | -65,35% |
Tổng tài sản | 113,84 T | -46,12% |
Tổng nợ | 36,88 T | -65,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 T | 50,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 T | 70,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 T | -128,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -488,51 Tr | -173,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,29 T | -149,40% |
Dòng tiền tự do | -509,12 Tr | 94,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
65