Trang chủ093640 • KOSDAQ
add
Korea Robot Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.850,00 ₩ - 4.115,00 ₩
Phạm vi một năm
2.555,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
127,82 T KRW
Số lượng trung bình
250,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 20,86% |
Chi phí hoạt động | 3,81 T | 60,17% |
Thu nhập ròng | -5,23 T | -46,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -230,00 | -21,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 T | -25,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,82 T | -9,88% |
Tổng tài sản | 211,29 T | -0,76% |
Tổng nợ | 105,56 T | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,23 T | -46,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,24 T | -583,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,17 T | 178,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,56 Tr | -103,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,78 T | 169,59% |
Dòng tiền tự do | -8,99 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
61