Trang chủ094860 • KOSDAQ
add
Neorigin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
992,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
993,00 ₩ - 1.034,00 ₩
Phạm vi một năm
822,00 ₩ - 1.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
24,05 T KRW
Số lượng trung bình
86,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,17 T | -26,25% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 46,84% |
Thu nhập ròng | -1,79 T | -26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,94 | -71,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -930,04 Tr | -241,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -71,32% |
Tổng tài sản | 41,77 T | -11,57% |
Tổng nợ | 12,46 T | -19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 T | -26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 T | -45,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -261,22 Tr | 89,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,36 T | 14.452,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 T | 152,25% |
Dòng tiền tự do | -2,15 T | 46,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
15