Trang chủ0950 • HKG
add
Lee's Pharmaceutical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,34 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
783,15 Tr HKD
Số lượng trung bình
325,48 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,81 Tr | 37,15% |
Chi phí hoạt động | 168,13 Tr | 27,75% |
Thu nhập ròng | 15,31 Tr | 5.170,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 3.654,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,89 Tr | 455,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,84 Tr | 26,81% |
Tổng tài sản | 2,62 T | -9,44% |
Tổng nợ | 1,07 T | 14,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,31 Tr | 5.170,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
993